Thư viện THCS Trần Quang Diệu
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tin học 6( kết nối tri thức với cuộc sống) : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 96tr. ; 27cm
   ISBN: 9786040251312 / 17000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 6.
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Đinh Thị Hạnh Mai.
   004.0712 6NCC.TH 2021
    ĐKCB: GV.01338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01348 (Sẵn sàng)  
2. Tin học dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 160tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 23200đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Phần mềm máy tính.  3. Internet.  4. Tin học.  5. Đa phương tiện.
   I. Bùi Văn Thanh.   II. Bùi Việt Hà.   III. Phạm Thế Long.
   004 BVT.T4 2010
    ĐKCB: GV.01085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01086 (Sẵn sàng)  
3. Tin học dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 160tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 22.800đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Phần mềm máy tính.  3. Internet.  4. Tin học.  5. Đa phương tiện.
   I. Bùi Văn Thanh.   II. Bùi Việt Hà.   III. Phạm Thế Long.
   004 BVT.T4 2009
    ĐKCB: GV.01048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01050 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở : Môn tin học / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Quách Tất Kiên .- H. : Giáo dục , 2007 .- 231tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông. Đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra, đánh giá môn tin học
/ 23000đ

  1. Tin học.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Chương trình đổi mới.  4. Trung học cơ sở.
   I. Quách Tất Kiên.
   004.071 NHC.NV 2007
    ĐKCB: GV.00983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00985 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN PHÚ TIẾN
     Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn tin học lớp 8 / Nguyễn Phú Tiến, Nguyễn Bá Huân, Lê Quang Phan .- H. : Giáo dục , 2004 .- 95tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9600đ

  1. Tin học.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Bá Huân.   II. Lê Quang Phan.
   004 T103LD 2004
    ĐKCB: GV.00837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00842 (Sẵn sàng)  
6. HUỲNH KIM SEN
     Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 7 . T.1 / B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Ngọc Bích .- H. : Giáo dục , 2008 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
/ 17000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 7.
   I. Nguyễn Ngọc Bích.   II. Huỳnh Kim Sen.
   004.07 T103LT 2008
    ĐKCB: TK.00658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00660 (Sẵn sàng)  
7. Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 6 / B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Quang Bắc .- H. : Giáo dục , 2008 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
/ 26500đ

  1. Lớp 6.  2. Tin học.
   I. Huỳnh Kim Sen.   II. Nguyễn Quang Bắc.
   004.07 T103LT 2008
    ĐKCB: TK.00452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00455 (Sẵn sàng)  
8. LÊ THỊ HỒNG LOAN
     Bài tập tin học 6 / Lê Thị Hồng Loan .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 119tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040118721 / 24000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 6.
   I. Lê Thị Hồng Loan.
   004.076 B103TT 2009
    ĐKCB: TK.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00451 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»