Thư viện THCS Trần Quang Diệu
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
364 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Không đánh mắng : 60 phương pháp / Hà Linh .- H. : Thời đại , 2009 .- 156tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Những tấm lòng cao cả)
/ 37.000đ


   I. Hà Linh.
   XXX KH455BG 2009
    ĐKCB: TK.02044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02047 (Sẵn sàng)  
2. PHAN HÀ
     Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh / Phan Hà (ch.b), Song Phúc, Trần Anh Hà.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
  Tóm tắt: Giới thiệu câu và cụm từ, động từ, câu hỏi, câu cảm thán và các mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Một số bài đọc thêm, truyện ngắn, truyện tranh, thơ
/ 9.000đ

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|  5. Câu|
   I. Song Phúc.   II. Ngọc Lam.   III. Bằng Hữu.   IV. Thái Phi.
   XXX C125TC 2008
    ĐKCB: TK.01981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01983 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH BÁ LỘC
     Ký sự thời kháng chiến : L583ĐB / Đinh Bá Lộc .- Bình Định : Hội văn học nghệ thuật , 2000 .- 560tr. ; 21cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Ký sự.
   XXX K600ST 2000
    ĐKCB: TK.01979 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. VĂN GIÁ
     Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan, Hải Triều, Đặng Thai Mai / Văn Giá .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 199tr. ; 21cm
   ISBN: 9786042075831 / 12000đ

  1. Sự nghiệp.  2. Nhà thơ.  3. Tiểu sử.  4. Nhà văn.  5. {Việt Nam}
   I. Văn Giá.
   XXX NH100VV 1999
    ĐKCB: TK.01919 (Sẵn sàng)  
5. NGỌC LAM
     Giới từ tiếng Anh : GI-452TT / B.s: Ngọc Lam (ch.b), Thái Ân, Anh Hà.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 94tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về giới từ trong tiếng Anh, cách sử dụng các loại giới từ và cách kết hợp giữa giới từ với tính từ, danh từ, động từ, tân ngữ..
/ 12.000

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Giới từ|  4. Tiếng Anh|
   I. Bằng Hữu.   II. Song Phúc.   III. Anh Hà.   IV. Thái Ân.
   XXX GI-452TT 2008
    ĐKCB: TK.01908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01911 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG VÂN
     Học tốt Ngữ văn THCS 6 . T.1 .- Giáo dục : Nxb.H. , 2002 .- 158tr ; 21cm
/ 10500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Việt|  5. Tập làm văn|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Thủy Vân.
   XXX H419TN 2009
    ĐKCB: TK.01841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01847 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VINH PHÚC
     Hồ Hoàn Kiếm và Đền Ngọc Sơn / Nguyễn Vinh Phúc .- H. : Hà Nội , 2009 .- 237tr : ảnh ; 20cm .- (Văn hoá Thăng Long - Hà Nội)
  Tóm tắt: Những hiểu biết cơ bản về quần thể kiến trúc di tích lịch sử hồ Hoàn Kiếm-Đền Ngọc Sơn. Tìm hiểu về thắng cảnh Hồ Gươm và các di tích quanh hồ.
/ 36.000đ

  1. Di tích lịch sử.  2. {Bộ TK TVQG}  3. [Đền Ngọc Sơn]  4. |Đền Ngọc Sơn|  5. |Hồ Hoàn Kiếm|
   XXX H450HK 2009
    ĐKCB: TK.01833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01836 (Sẵn sàng)  
8. Trắc nghiệm năng lực quan sát .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 159tr : minh họa ; 20cm .- (Rèn luyện trí thông minh)
  Tóm tắt: Giúp con người có khả năng nhìn nhận năng lực khi xem xét một sự vật, hiện tượng nào đó, lý giải nó một cách chính xác
/ 14000

  1. Khả năng.  2. Quan sát.  3. Trắc nghiệm.
   XXX TR113NN 2005
    ĐKCB: TK.01824 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành.. .- H. : Giáo dục , 1999 .- 599tr ; 21cm
  Tóm tắt: Từ điển đối chiếu tra cứu từ địa phương gồm khoảng 15000 từ địa phương thuộc các vùng tiêu biểu của ba miền Bắc, Trung, Nam
/ 47000đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Từ địa phương|  4. Phương Ngữ học|  5. Từ điển đối chiếu|
   I. Phan Xuân Thành.   II. Đặng Ngọc Lệ.   III. Bùi Minh Yến.   IV. Nguyễn Kim Oanh.
   XXX T550ĐĐ 1999
    ĐKCB: TK.01802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01803 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN MỘNG HY
     Các phép biến hình trong mặt phẳng / Nguyễn Mộng Hy .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 282tr : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr.281
  Tóm tắt: Đại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và các vấn đề chi tiết về phép dời hình, phép vị tự và phép đồng dạng, phép nghịch đảo. Những sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của các nhóm đó
/ 21.500đ

  1. [Hình học]  2. |Hình học|  3. |Mặt phẳng|  4. Phép biến hình|  5. Tài liệu tham khảo|
   XXX C101PB 2008
    ĐKCB: TK.01733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01736 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN XUÂN LIÊM
     Chuyên đề về bất đẳng thức và bất phương trình : Sách dùng cho học sinh các lớp chọn và các lớp chuyên toán THPT / Nguyễn Xuân Liêm .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 307tr ; 21cm
/ 31.700

  1. [Bất phương trình]  2. |Bất phương trình|  3. |Bất đẳng thức|  4. Toán học|
   XXX CH527ĐV 2008
    ĐKCB: TK.01729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01732 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ THANH
     Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh .- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2009 .- 212tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giải thích các từ, tổ hợp, quán ngữ có hư từ thông dụng nhất trong tiếng Việt phục vụ cho việc giảng dạy, học tập, biên soạn giáo trình và các loại sách công cụ khác
/ 21.500đ

  1. [Từ điển giải thích]  2. |Từ điển giải thích|  3. |Tiếng Việt|  4. Ngôn ngữ|  5. Từ công cụ|
   XXX T550Đ 2009
    ĐKCB: TK.01720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01722 (Sẵn sàng)  
13. LÊ A
     Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / B.s: Lê A, Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 176tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về phương pháp dạy học tiếng Việt trong nhà trường trung học cơ sở; Phương pháp dạy học từ ngữ, ngữ pháp và tập làm văn
/ 16200đ

  1. [Phương pháp giảng dạy]  2. |Phương pháp giảng dạy|  3. |Giáo trình|  4. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Hải Đạm.   II. Hoàng Mai Thao.   III. Lê Xuân Soan.
   XXX PH561PD 2004
    ĐKCB: TK.01673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01674 (Sẵn sàng)  
14. LÊ MINH CẨN
     180 bệnh thông thường - Cách phòng ngừa và chữa trị : Cẩm nang bảo vệ sức khỏe gia đình / Lê Minh Cẩn b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2005 .- 405tr. : minh họa ; 19cm.
  Tóm tắt: Phổ biến những kiến thức về bệnh tật và cách xử lí khi người nhà hoặc bản thân mắc bệnh, cách phòng tránh, phát hiện bệnh, một số kiến thức về các bệnh thông thường và hướng dẫn cách điều trị tại nhà bằng thuốc, bằng sinh hoạt, thể dục, ăn uống và cách sơ cấp cứu trong gia đình
/ 47.000

  1. [Bảo vệ sức khỏe]  2. |Bảo vệ sức khỏe|  3. |Y học|  4. Phòng bệnh chữa bệnh|  5. Gia đình|
   I. Lê Minh Cẩn.
   XXX 180BT 2005
    ĐKCB: TK.01669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01670 (Sẵn sàng)  
15. Bách khoa Câu hỏi khoa học lý thú / Thanh Bình biên soạn .- Lao động : Nxb. Lao động , 2008 .- $c
  Tóm tắt: Giới thiệu những tri thức cơ bản về các nền văn hoá, con người, môi trường, sự kiện, khoa học, tự nhiên, lịch sử, địa lý, thế giới động vật, loài khủng long... trên thế giới
/ 52.000đ

  1. [Sách thường thức]  2. |Sách thường thức|  3. |Bách khoa|  4. Lịch sử|  5. Con người|  6. Địa lí tự nhiên|
   I. Thanh Bình.
   XXX B102KC 2008
    ĐKCB: TK.01648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01650 (Sẵn sàng)  
16. PÊREMAN, IA.I
     Vật lí vui / Ia.I. Pêreman ; Người dịch: Phan Tất Đắc .- H. : Giáo dục , 2009 .- 263tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các truyện vui đề cập đến các hiện tượng vật lý: vận tốc tổng hợp chuyển động, trọng lực và trọng lượng, môi trường, các hiện tượng nhiệt, sự phản xạ và khúc xạ của ánh sáng,..
/ 21.500đ

  1. [Sách thường thức]  2. |Sách thường thức|  3. |Vật lí|
   I. Thế Trường.   II. Lê Nguyên Long.   III. Phan Tất Đắc.
   XXX V124LV 2009
    ĐKCB: TK.01638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01643 (Sẵn sàng)  
17. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.2 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 157tr : hình vẽ ; 24cm
   T.2
/ 13000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   XXX H550455DG 2003
    ĐKCB: TK.01464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01470 (Sẵn sàng)  
18. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán THCS 7 . T.1 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 270tr : hình vẽ ; 24cm
   T.1
/ 16000đ

  1. [Trung học cơ sở]  2. |Trung học cơ sở|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Bài tập|  6. Toán|
   I. Đỗ Duy Đồng.   II. Thanh Quang.
   XXX H550455DG 2003
    ĐKCB: TK.01456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01463 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 / Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2003 .- 165tr ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Nữ Thùy Trang.
   XXX T306AC 2003
    ĐKCB: TK.01449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01450 (Sẵn sàng)  
20. PHẠM VĂN BÌNH
     Bài tập tiếng Anh 7 : Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp. Đầy đủ các dạng bài tập theo từng đơn vị bài học. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Phạm Văn Bình b.s .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 168tr ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Bài tập|
   XXX B103TT 2003
    ĐKCB: TK.01441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01448 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»