Tìm thấy:
|
1.
Không đánh mắng
: 60 phương pháp
/ Hà Linh
.- H. : Thời đại , 2009
.- 156tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Những tấm lòng cao cả)
/ 37.000đ
I. Hà Linh.
XXX KH455BG 2009
|
ĐKCB:
TK.02044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02047
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
PHAN HÀ Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
/ Phan Hà (ch.b), Song Phúc, Trần Anh Hà..
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008
.- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Tóm tắt: Giới thiệu câu và cụm từ, động từ, câu hỏi, câu cảm thán và các mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Một số bài đọc thêm, truyện ngắn, truyện tranh, thơ / 9.000đ
1. [Ngữ pháp] 2. |Ngữ pháp| 3. |Tiếng Anh| 4. Sách đọc thêm| 5. Câu|
I. Song Phúc. II. Ngọc Lam. III. Bằng Hữu. IV. Thái Phi.
XXX C125TC 2008
|
ĐKCB:
TK.01981
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01982
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01983
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
NGỌC LAM Giới từ tiếng Anh
: GI-452TT
/ B.s: Ngọc Lam (ch.b), Thái Ân, Anh Hà..
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008
.- 94tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
Tóm tắt: Giới thiệu chung về giới từ trong tiếng Anh, cách sử dụng các loại giới từ và cách kết hợp giữa giới từ với tính từ, danh từ, động từ, tân ngữ.. / 12.000
1. [Ngữ pháp] 2. |Ngữ pháp| 3. |Giới từ| 4. Tiếng Anh|
I. Bằng Hữu. II. Song Phúc. III. Anh Hà. IV. Thái Ân.
XXX GI-452TT 2008
|
ĐKCB:
TK.01908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01910
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01911
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
Trắc nghiệm năng lực quan sát
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005
.- 159tr : minh họa ; 20cm .- (Rèn luyện trí thông minh)
Tóm tắt: Giúp con người có khả năng nhìn nhận năng lực khi xem xét một sự vật, hiện tượng nào đó, lý giải nó một cách chính xác / 14000
1. Khả năng. 2. Quan sát. 3. Trắc nghiệm.
XXX TR113NN 2005
|
ĐKCB:
TK.01824
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
NGUYỄN MỘNG HY Các phép biến hình trong mặt phẳng
/ Nguyễn Mộng Hy
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008
.- 282tr : hình vẽ ; 21cm
Thư mục: tr.281 Tóm tắt: Đại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và các vấn đề chi tiết về phép dời hình, phép vị tự và phép đồng dạng, phép nghịch đảo. Những sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của các nhóm đó / 21.500đ
1. [Hình học] 2. |Hình học| 3. |Mặt phẳng| 4. Phép biến hình| 5. Tài liệu tham khảo|
XXX C101PB 2008
|
ĐKCB:
TK.01733
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01734
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01735
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01736
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
15.
Bách khoa Câu hỏi khoa học lý thú
/ Thanh Bình biên soạn
.- Lao động : Nxb. Lao động , 2008
.- $c
Tóm tắt: Giới thiệu những tri thức cơ bản về các nền văn hoá, con người, môi trường, sự kiện, khoa học, tự nhiên, lịch sử, địa lý, thế giới động vật, loài khủng long... trên thế giới / 52.000đ
1. [Sách thường thức] 2. |Sách thường thức| 3. |Bách khoa| 4. Lịch sử| 5. Con người| 6. Địa lí tự nhiên|
I. Thanh Bình.
XXX B102KC 2008
|
ĐKCB:
TK.01648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01650
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
PÊREMAN, IA.I Vật lí vui
/ Ia.I. Pêreman ; Người dịch: Phan Tất Đắc
.- H. : Giáo dục , 2009
.- 263tr ; 21cm
Tóm tắt: Các truyện vui đề cập đến các hiện tượng vật lý: vận tốc tổng hợp chuyển động, trọng lực và trọng lượng, môi trường, các hiện tượng nhiệt, sự phản xạ và khúc xạ của ánh sáng,.. / 21.500đ
1. [Sách thường thức] 2. |Sách thường thức| 3. |Vật lí|
I. Thế Trường. II. Lê Nguyên Long. III. Phan Tất Đắc.
XXX V124LV 2009
|
ĐKCB:
TK.01638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01640
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01643
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
20.
PHẠM VĂN BÌNH Bài tập tiếng Anh 7
: Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp. Đầy đủ các dạng bài tập theo từng đơn vị bài học. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi
/ Phạm Văn Bình b.s
.- H. : Đại học Sư phạm , 2003
.- 168tr ; 24cm
/ 16000đ
1. [Tiếng Anh] 2. |Tiếng Anh| 3. |Sách đọc thêm| 4. Lớp 7| 5. Bài tập|
XXX B103TT 2003
|
ĐKCB:
TK.01441
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01442
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01443
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01444
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01445
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01446
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01447
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01448
(Sẵn sàng)
|
| |