Có tổng cộng: 242 tên tài liệu.Nguyễn Quang Dục | Giáo dục trẻ vị thành niên: | 305.235 | C120NK | 2007 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
Đan Tâm | 80 năm Đảng Cộng sản Việt Nam với giai cấp công nhân và Công đoàn Việt Nam: | 324.25970709 | 80NĐ | 2009 |
Đỗ Anh Dũng | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ địa lí 9: | 330.9597 | 9DAD.DM | 2012 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.HV | 2011 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9: | 330.9597 | 9PTS.KT | 2010 |
Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9: | 330.9597 | TR431TK | 2009 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | Đ301L9 | 2009 |
Nguyễn Văn Trọng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 335.4346 | CH500TH | 2002 |
Vũ Kỳ | Kể chuyện về Bác Hồ: | 335.4346 | NH556BT | 1985 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục: | 335.4346 | T550TH | 2006 |
Hoàng, Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi: Hồi kí | 335.4346 | Đ550455BH | 2008 |
Việt Nam (CHXHCN) | Bộ luật dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 340 | B450LD | 1995 |
| Cẩm nang pháp luật dành cho mọi công dân: | 340 | C120NP | 2011 |
| Phòng, chống vi phạm giao thông trong học đường: | 340 | PH431C | 2011 |
Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | S450TT | 2009 |
Nguyễn Huy Bằng | Công tác phổ biến, giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | C455TP | 2009 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | GI-108DP | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | T103LB | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | T103LB | 2007 |
| Luật trẻ em: | 342.597 | L504TE | 2017 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | L504XL | 2013 |
| Những văn bản hướng dẫn về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | NH556VB | 2012 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597002632 | T310HN | 2008 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | H305PN | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam qua các thời kỳ: | 342.597023 | H305PN | 2016 |
| Luật viên chức: | 342.59706802632 | L504VC | 2014 |
| Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.59708302632 | L504CC | 2015 |
| Luật phòng chống tham nhũng: | 342.597088 | L504PC | 2007 |