Có tổng cộng: 43 tên tài liệu.Sencanski, Tomislav | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà: . T.1 | 600 | NH556TN | 2009 |
Sencanski, Tomislav | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà: . T.2 | 600 | NH556TN | 2009 |
Sencanski, Tomislav | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà: . T.3 | 600 | NH556TN | 2009 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2009 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên | 607.1 | C455N9 | 2005 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở: | 607.1 | GI-108DB | 2009 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ | 607.1 | NHC.NV | 2007 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2004 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2005 |
Nguyễn Thanh Giang | Chuyện kể về những khám phá khoa học: . T.1 | 608 | CH527KV | 2009 |
| Những mẩu chuyện thú vị về khoa học: . Q.1 | 608.71 | NH556MC | 2011 |
| Những mẩu chuyện thú vị về khoa học: . Q.2 | 608.71 | NH556MC | 2011 |
Lê Nguyên Ngọc | át lát giải phẫu và sinh lý người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS | 611.0022 | A110LG | 2004 |
| Thực hành sinh học 8: | 611.0076 | TH552HS | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612 | 8HNB.HV | 2011 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | S312H8 | 2004 |
Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: | 612.0076 | C125HT | 2005 |
| Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết: . T.1 | 615.8 | TH250GN | 2009 |
| Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết: . T.2 | 615.8 | TH250GN | 2009 |
| Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết: . T.3 | 615.8 | TH250GN | 2009 |
| Thế giới những điều kỳ diệu không hỏi không biết: . T.4 | 615.8 | TH250GN | 2009 |
Riabikin, B. P. | Những câu chuyện về điện: | 621.3 | NH556CC | 2005 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên | 621.319 | 9NMD.CN | 2005 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên | 621.319 | 9NMD.CN | 2005 |
| Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 |
| Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở | 630.712 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9: Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn | 634.071 | TH308KB | 2005 |
| Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) | 640.712 | 6NXA.CN | 2021 |
| Công nghệ 9 - nấu ăn: | 641.5 | 9NMD.CN | 2005 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2013 |