|
|
|
Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) | 640.712 | 6NXA.CN | 2021 | |
Công nghệ 9 - nấu ăn: | 641.5 | 9NMD.CN | 2005 | |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2013 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may dân dụng : Sách giáo viên | 646.40071 | 9NMD.CN | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | 9NMD.CN | 2013 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | C455N9 | 2005 |
Việt Anh | Hành trang cuộc sống: | 646.7 | H107TC | 2007 |
Thủy Tiên | Tuổi học trò: | 646.7 | T515HT | 2009 |
Từ điển học sinh thanh lịch: | 646.7 | T550ĐH | 2008 | |
Khánh Linh | Học cách nói với trẻ: | 649 | H419CN | 2009 |
Nguyễn Kỳ | Giúp trẻ tự học nên người: Sách dùng cho các bậc cha mẹ, gia sư và giáo viên | 649.7 | GI-521TT | 2002 |