Có tổng cộng: 287 tên tài liệu. | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | .CT | 2002 |
Trần Ngọc Mai | Khám phá thế giới khoa học: | 500 | KH104PT | 2009 |
| Thế giới con người những điều kì lạ: Thế giới thiên nhiên | 500 | TH250GC | 2008 |
| Thế giới con người những điều kì lạ: Đời sống xã hội | 500 | TH250GC | 2008 |
Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên: . T.1 | 503 | T550ĐA | 2008 |
Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên: . T.2 | 503 | T550ĐA | 2008 |
Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên: . T.3 | 503 | T550ĐA | 2008 |
Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên: . T.4 | 503 | T550ĐA | 2008 |
Nguyễn Văn Mậu | Từ điển Anh - Việt khoa học tự nhiên: . T.5 | 503 | T550ĐA | 2008 |
Nguyễn Thanh Giang | Chuyện kể về những khám phá khoa học: . T.2 | 509 | CH527KV | 2009 |
| Các chuyên đề hình học bồi dường học sinh giỏi trung học cơ sở: | 51 | C101CĐ | 2008 |
Vũ Thị Hằng | 407 bài toán 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | 510 | 407BT | 2003 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.1 | 510 | 6DN.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.2 | 510 | 6TNBV.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.1 | 510 | 7VTKO.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.2 | 510 | 7VTKO.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.1 | 510 | 8NTH.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.2 | 510 | 8NTH.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9: . T.1 | 510 | 9PD.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9: . T.2 | 510 | 9PD.H2 | 2011 |
Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác: | 510 | C125HT | 2002 |
Lê Nhứt | Chuyên đề toán Trung học cơ sở: | 510 | CH527ĐB | 2002 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7 THCS: Các dạng bài tập giáo khoa cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi. T.2 | 510 | H550455DG | 2003 |
Bùi Văn Tuyên | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.1 | 510 | N122CV | 2009 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.2 | 510 | N122CV | 2009 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510 | T4066 | 2002 |
Tôn Thân | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510 | T4066 | 2009 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510 | T4067 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510 | T4067 | 2003 |
| Toán cơ bản và nâng cao THCS: | 510 | T406CB | 2002 |