|
|
|
|
Bộ luật Hình sự năm 1999: | 345.597 | B450LH | 2009 | |
Luật phòng chống tham nhũng: | 345.597 | L504PC | 2013 | |
Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự: | 345.597 | T310HB | 2008 | |
Tìm hiểu luật phòng chống ma tuý: | 345.597 | T310HL | 2008 | |
Bộ luật tố tụng hình sự: | 345.597002632 | B450LT | 2005 |