Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 570 | S312HC | 2005 |
| Sinh vật tri thức vàng cho em: | 570 | S312VT | 2009 |
| Sinh vật tri thức vàng cho em: | 570 | S312VT | 2009 |
Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học THCS 9: | 570.076 | C125HV | 2005 |
Vũ Đức Lưu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6: | 570.7 | C125HV | 2003 |
Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7: | 570.7 | K305TS | 2004 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học | 570.71 | NHC.NV | 2007 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | PHT.HD | 2009 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Sinh học: Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | T103LB | 2005 |
Nguyễn Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học 6: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 | 570.71 | TH308KB | 2002 |
Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2004 |
Lê Nguyên Ngọc | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Căn bản và nâng cao môn sinh vật trung học. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2005 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 7: | 570.76 | 7LDT.DM | 2012 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7: | 570.76 | 7LNN.KT | 2010 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 8: | 570.76 | 8LDT.DM | 2012 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8: | 570.76 | 8NQV.KT | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9: | 570.76 | 9CXP.KT | 2010 |
| Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.76 | Ô454TV | 2005 |
Võ Văn Chiến | Thực hành sinh học 6: | 570.76 | TH552HS | 2009 |
Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: 15 phút, 1 tiết và học kì | 570.76 | Đ250KT | 2009 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học | 570.92 | TR527KV | 2005 |