Có tổng cộng: 147 tên tài liệu. | Truyện cổ Anđecxen: bản dịch mới thêm 52 truyện | 890 | TR527CA | 2005 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | C107BĐ | 2008 |
Tolstoy, Aleksey | Chiếc chìa khoá vàng và những cuộc: | 891.73 | CH303CK | 2008 |
| Timua và đồng đội: Tập truyện | 891.73 | T310501VĐ | 2009 |
Noxov, Nicolai | Vichia Maleev ở nhà và ở trường: | 891.73 | V302301 | 2008 |
| Mười tám đời hùng vương: . T.3 | 892.7 | M550452TĐ | 2009 |
Tettsukô, Kurôyanagi. | Tôt -Tô -Chan cô bé bên cửa sổ: | 895.6 | T458-- | 2009 |
Nakaba Nitanosa | Truyện kí toàn tập cho thiếu nhi: Yu- Ka - Oa Hi - Đê - Ki | 895.6 | Y600500-K- | 2012 |
| Cuộc phiêu lưu của bác sỹ Thôm - Sơn cùng những người bạn ngộ nghĩnh: Truyện tranh. T.1 | 895.63022 | C514PL | 2009 |
| Cuộc phiêu lưu của bác sỹ Thôm - Sơn cùng những người bạn ngộ nghĩnh: Truyện tranh. T.2 | 895.63022 | C514PL | 2009 |
| Cuộc phiêu lưu của bác sỹ Thôm - Sơn cùng những người bạn ngộ nghĩnh: Truyện tranh. T.2 | 895.63022 | C514PL | 2009 |
| Cuộc phiêu lưu của bác sỹ Thôm - Sơn cùng những người bạn ngộ nghĩnh: Truyện tranh. T.3 | 895.63022 | C514PL | 2009 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh. T.2 | 895.73 | TH452TẤ | 2009 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh. T.3 | 895.73 | TH452TẤ | 2009 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh. T.4 | 895.73 | TH452TẤ | 2009 |
| Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh. T.5 | 895.73 | TH452TẤ | 2009 |
Hồ Chí Minh | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.922 | TH460VH | 2004 |
| Văn học nước ngoài: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học. T.1 | 895.922 | V115HN | 2002 |
| Văn học nước ngoài: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học. T.2 | 895.922 | V115HN | 2002 |
| Văn học nước ngoài: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học. T.3 | 895.922 | V115HN | 2002 |
| Văn học nước ngoài: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học. T.4 | 895.922 | V115HN | 2002 |
Trần Thị Băng Thanh | Những nghĩ suy từ văn học trung đại: | 895.92201 | NH556NS | 1999 |
| Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | H404TV | 2007 |
| Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895.92209002 | NG527ĐC | 2003 |
Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam: | 895.9220900934 | V115HV | 2003 |
Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | G419SV | 2006 |
| Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc: | 895.92213207 | X512DV | 2009 |
Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù: | 895.922134 | NH124KT | 2006 |
| Đồng giao Việt Nam: | 895.92214 | KH506ĐG | 2004 |
Nguyễn Văn Chương | Đánh thức ban mai: Thơ | 895.92214 | Đ107TB | 2006 |