Có tổng cộng: 96 tên tài liệu.Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Liêm: | 951 | G561SD | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Trí: | 951 | G561SD | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Trung: | 951 | G561SD | 2009 |
Huyền Li | Những câu chuyện văn nhân tài tử: | 951.092 | NH556CC | 2009 |
Phan Huy Xu | Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế xã hội | 959 | Đ301LĐ | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.7 | 6LVA.HV | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.7 | 7LVA.HV | 2011 |
Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.7 | 9LVA.HV | 2011 |
Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam: | 959.7 | GI-103TD | 2008 |
| Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.7 | L302S6 | 2009 |
| Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ. T.7 | 959.7 | M517TN | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.2 | 959.7 | M517TN | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.16 | 959.7 | M517TN | 2009 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.16 | 959.7 | M517TN | 2009 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.18 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.19 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.20 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.21 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.25 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.25 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.33 | 959.7 | M517TN | 2009 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.7 | TH121ĐX | 2006 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.7 | TH121ĐX | 2008 |
Tạ Thị Thúy Anh | Thực hành lịch sử 7: | 959.7 | TH552HL | 2009 |
| Thực hành lịch sử 9: | 959.7 | TH552HL | 2009 |
| Vui học lịch sử 6: | 959.7 | V510HL | 2009 |
Lương Ninh | Vương quốc Champa: | 959.7 | V561QC | 2006 |
Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | Đ103CL | 2003 |
Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | Đ103CL | 2003 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | H550455DS | 2009 |