Có tổng cộng: 110 tên tài liệu.Vũ Thị Hằng | 407 bài toán 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | 510 | 407BT | 2003 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.1 | 510 | 6DN.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.2 | 510 | 6TNBV.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.1 | 510 | 7VTKO.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.2 | 510 | 7VTKO.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.1 | 510 | 8NTH.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.2 | 510 | 8NTH.H2 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9: . T.1 | 510 | 9PD.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9: . T.2 | 510 | 9PD.H2 | 2011 |
Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác: | 510 | C125HT | 2002 |
Lê Nhứt | Chuyên đề toán Trung học cơ sở: | 510 | CH527ĐB | 2002 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7 THCS: Các dạng bài tập giáo khoa cơ bản. Bài tập dành cho học sinh giỏi. T.2 | 510 | H550455DG | 2003 |
Bùi Văn Tuyên | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.1 | 510 | N122CV | 2009 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 8: . T.2 | 510 | N122CV | 2009 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510 | T4066 | 2002 |
Tôn Thân | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510 | T4066 | 2009 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510 | T4067 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510 | T4067 | 2003 |
| Toán cơ bản và nâng cao THCS: | 510 | T406CB | 2002 |
| Toán cơ bản và nâng cao 9: . T.2 | 510 | T406CB | 2005 |
| Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở. T.1 | 510 | TH308KB | 2003 |
| Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510 | TH308KB | 2004 |
| Toán học tri thức vàng cho em: | 510.02 | T406HT | 2009 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | TH308KB | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | TH308KB | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | TH308KB | 2005 |
Nguyễn Hữu Tình | Toán học và những điều lí thú: | 510.1 | T406HV | 2009 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510.7 | B452DT | 2004 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510.7 | B452DT | 2008 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8 THCS: . T.1 | 510.7 | H550455DL | 2004 |