Có tổng cộng: 81 tên tài liệu. | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510.7 | B452DT | 2004 |
| Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới. T.1 | 510.7 | B452DT | 2008 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8 THCS: . T.1 | 510.7 | H550455DL | 2004 |
| Nâng cao và phát triển toán 9: . T.1 | 510.7 | N122CV | 2005 |
Nguyễn Văn Nho | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1 | 510.7 | NH556BT | 2003 |
| Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8: . T.2 | 510.7 | NH556BT | 2004 |
Nguyễn Đức Chí | Phương pháp giải toán thcs ôn tập và kiểm tra toán 8: | 510.7 | PH561PG | 2004 |
Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8: . T.1 | 510.7 | PH561PG | 2004 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 8: . T.1 | 510.7 | T406CB | 2004 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao lớp 9: . T.1 | 510.7 | T406CB | 2005 |
Vũ Dương Thụy | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở: Đề thi học sinh giỏi lớp 9, đề thi vào lớp 10 THPT... | 510.7 | T527TĐ | 2006 |
Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì. T.2 | 510.7 | Đ250KT | 2009 |
| Đề kiểm tra Toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì. T.1 | 510.7 | Đ250KT | 2013 |
Nguyễn Thế Thạch | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ toán 6: | 510.71 | 6NTT.DM | 2012 |
Nguyễn Thế Thạch | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ toán 8: | 510.71 | 8NTT.DM | 2012 |
Nguyễn Thế Thạch | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ toán 9: | 510.71 | 9NTT.DM | 2012 |
| Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn toán | 510.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Toán: Môn toán. Q.1 | 510.71 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Toán: Môn toán. Q.2 | 510.71 | T103LB | 2007 |
| Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8: | 510.71 | T103LD | 2004 |
Tôn Thân | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2009 |
Tôn Thân | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2009 |
Tôn Thân | Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2004 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | TH308KB | 2005 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2008 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Đường thẳng và đường tròn trong mặt phẳng: Sách dùng cho học sinh lớp 12 và thí sinh ôn thi vào các trường đại học, cao đẳng | 510.71 | Đ550455TV | 2004 |
| Toán 6(Chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 510.712 | 6TND.T6 | 2021 |
| Nâng cao và phát triển Toán 7: . T.1 | 510.712 | N122CV | 2019 |