|
|
|
Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | M300T6 | 2009 | |
Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2009 | |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2009 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2005 |
Đoàn Luyện | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn mĩ thuật Q2: | 741.071 | T103LB | 2004 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Mĩ thuật: Môn Mĩ thuật. Q.1 | 741.071 | T103LB | 2005 | |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) hoạt động ngoài giờ lên lớp: Môn Mĩ thuật. Q.2 | 741.071 | T103LB | 2007 | |
Đàm Luyện | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn công nghệ: | 741.071 | T103LB | 2008 |
Đoàn Luyện | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật lớp 8: | 741.071 | T103LD | 2004 |
Hồ Trường Long | Nghệ thuật cắm hoa: | 745.92 | NGH250TC | 2004 |