Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Thanh Bình | Trắc nghiệm IQ với câu đố: | 793.73 | TR113NI | 2009 |
Thanh Bình | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh: | 793.735 | 157CH | 2009 |
Lan Anh | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh: | 793.735 | 157HĐ | 2009 |
Thanh Bình | Đố vui luyện trí thông minh dành cho lứa tuổi tiểu học và trung học cơ sở: | 793.735 | Đ450VL | 2008 |
Ganơ, Matin | Ảo thuật toán học: | 793.8 | A108TT | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cờ tướng: | 794.1 | H419CC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cờ vua: | 794.1 | H419CC | 2009 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
| Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục | 796.071 | VHH.NV | 2007 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6DQN.GD | 2021 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | H419CB | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | H419CC | 2009 |
Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44 | DMC.HD | 2010 |
Vũ Học Hải | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn thể dục lớp 8: | 796.44 | T103LD | 2004 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D8 | 2011 |
| Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D9 | 2005 |