|
|
|
|
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.1 | 796 | T103LB | 2007 | |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.2 | 796 | T103LB | 2007 | |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục | 796.071 | VHH.NV | 2007 | |
Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6DQN.GD | 2021 | |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | H419CB | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | H419CC | 2009 |
Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44 | DMC.HD | 2010 |
Vũ Học Hải | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn thể dục lớp 8: | 796.44 | T103LD | 2004 |
Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D8 | 2011 | |
Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | TH250D9 | 2005 |