|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | H550455DS | 2009 |
Nguyễn Văn Mạnh | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ môn lịch sử 6: | 959.70071 | 6NVM.DM | 2012 |
Nguyễn Xuân Trường | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ môn lịch sử 7: | 959.70071 | 7NXT.DM | 2012 |
Nguyễn Xuân Trường | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ môn lịch sử lớp 9: | 959.70071 | 9NXT.DM | 2012 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7: | 959.70076 | 7NCT.KT | 2010 | |
Tạ Thị Thúy Anh | Thực hành lịch sử 6: | 959.70076 | TH552HL | 2009 |
Đỗ Bích Hà | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 6: | 959.70076 | TR431TK | 2009 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9: | 959.70076 | TR431TK | 2009 | |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | G561SN | 2009 |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | G561SN | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CD | 2009 |